Có 1 kết quả:

táo tài ㄊㄠˊ ㄊㄞˋ

1/1

táo tài ㄊㄠˊ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lọc bỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash out
(2) elimination (by selection)
(3) natural selection
(4) to knock out (in a competition)
(5) to die out
(6) to phase out