Có 2 kết quả:

lèi ㄌㄟˋㄌㄧˋ
Âm Pinyin: lèi ㄌㄟˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: EHSK (水竹尸大)
Unicode: U+6DDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, luỵ
Âm Nôm: lệ, luỵ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): なみだ (namida)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

lèi ㄌㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước mắt

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước mắt. ◎Như: “lưu lệ” 流淚 chảy nước mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nước mắt: 兩句三年得,一吟雙淚流 Ba năm trời mới làm được hai câu thơ, ngâm lên đôi hàng lệ rơi (Giả Đảo).

Từ điển Trung-Anh

tears

Từ ghép 43

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nước mắt. ◎Như: “lưu lệ” 流淚 chảy nước mắt.