Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lèi wāng wāng
ㄌㄟˋ ㄨㄤ ㄨㄤ
1
/1
淚汪汪
lèi wāng wāng
ㄌㄟˋ ㄨㄤ ㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tearful
(2) brimming with tears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giá cô thiên - 鷓鴣天
(
Hạ Tủng
)
•
Sơ ngũ nhật trực đoan ngọ tiết tể sinh vi lễ nhân thành tam luật kỳ 2 - 初五日直端午節宰牲為禮,因成三律其二
(
Phạm Nguyễn Du
)
Bình luận
0