Có 3 kết quả:

Zhè ㄓㄜˋzhè ㄓㄜˋzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: Zhè ㄓㄜˋ, zhè ㄓㄜˋ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: EHBN (水竹月弓)
Unicode: U+6DDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiết
Âm Nôm: chiết
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Quảng Đông: zit3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/3

Zhè ㄓㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 浙[Zhe4]

zhè ㄓㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sông Chiết Giang (tỉnh Chiết Giang)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “chiết” 浙.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ chiết 浙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 浙.

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “chiết” 浙.