Có 2 kết quả:

péng ㄆㄥˊpíng ㄆㄧㄥˊ
Âm Pinyin: péng ㄆㄥˊ, píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノフ一一ノフ一一
Thương Hiệt: EBB (水月月)
Unicode: U+6DDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: băng, phanh
Âm Quảng Đông: paang4, pang4, ping1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

péng ㄆㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lội qua sông không thuyền.
2. (Trạng thanh) “Phanh bàng” 淜滂 tiếng nước, tiếng gió đập.

Từ điển Trung-Anh

roar of dashing waves

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lội qua sông không thuyền.
2. (Trạng thanh) “Phanh bàng” 淜滂 tiếng nước, tiếng gió đập.