Có 1 kết quả:
tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡典
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ETBC (水廿月金)
Unicode: U+6DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡典
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: ETBC (水廿月金)
Unicode: U+6DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điến
Âm Nôm: đén
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Âm Nôm: đén
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): にご.る (nigo.ru)
Âm Quảng Đông: tin2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước đục, bùn đất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Điến niễn” 淟涊 đục, dơ, không tươi sáng.
2. (Tính) “Điến trọc” 淟濁 ô uế, bẩn thỉu.
2. (Tính) “Điến trọc” 淟濁 ô uế, bẩn thỉu.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiến niễn 淟涊 vẩn đục, dơ dáy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) 【淟涊】điến niễn [tiănniăn] Vẩn đục, dơ dáy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẩn đục, nhơ bẩn.
Từ điển Trung-Anh
(1) turbid
(2) muddy
(2) muddy