Có 2 kết quả:

pèi ㄆㄟˋㄆㄧˋ
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ, ㄆㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: EWML (水田一中)
Unicode: U+6DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bái, , tuỵ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/2

pèi ㄆㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bay phấp phới
2. đông đảo

Từ điển Trần Văn Chánh

【淠淠】bái bái [pèipèi] (văn) ① (Cờ bay) phấp phới;
② Đông đảo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Thuyền đi;
② (văn) Chìm ngập;
③ [Pì] Tên sông: 淠河 Sông Tuỵ Hà (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng thuyền đi — Một âm khác là Bái.

ㄆㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thuyền đi
2. chìm ngập

Từ điển Trung-Anh

luxuriant (of water plants)

Từ ghép 1