Có 2 kết quả:
pèi ㄆㄟˋ • pì ㄆㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡畀
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: EWML (水田一中)
Unicode: U+6DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bay phấp phới
2. đông đảo
2. đông đảo
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng thuyền đi — Một âm khác là Bái.