Có 1 kết quả:

dàn huà ㄉㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

dàn huà ㄉㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to water down
(2) to play down
(3) to trivialize
(4) to weaken
(5) to become dull with time
(6) to desalinate
(7) desalination