Có 1 kết quả:

dàn jì ㄉㄢˋ ㄐㄧˋ

1/1

dàn jì ㄉㄢˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) off season
(2) slow business season
(3) see also 旺季[wang4 ji4]