Có 2 kết quả:
Dàn shuǐ ㄉㄢˋ ㄕㄨㄟˇ • dàn shuǐ ㄉㄢˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Danshui or Tanshui town in New Taipei City 新北市[Xin1 bei3 shi4], Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) potable water (water with low salt content)
(2) fresh water
(2) fresh water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0