Có 1 kết quả:
dàn bó míng lì ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
dàn bó míng lì ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not caring about fame and fortune (idiom)
(2) indifferent to worldly rewards
(2) indifferent to worldly rewards
Bình luận 0
dàn bó míng lì ㄉㄢˋ ㄅㄛˊ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0