Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dàn rán
ㄉㄢˋ ㄖㄢˊ
1
/1
淡然
dàn rán
ㄉㄢˋ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil and calm
(2) indifferent
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạm nhiên - 淡然
(
Trí Thiền thiền sư
)
•
Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Thiên cư Lâm Cao đình - 遷居臨臯亭
(
Tô Thức
)
Bình luận
0