Có 1 kết quả:

yū zhì ㄩ ㄓˋ

1/1

yū zhì ㄩ ㄓˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) silted up
(2) obstructed by silt
(3) variant of 瘀滯|瘀滞[yu1 zhi4]

Bình luận 0