Có 1 kết quả:

yū jī ㄩ ㄐㄧ

1/1

yū jī ㄩ ㄐㄧ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to silt up
(2) silt
(3) sediment
(4) ooze
(5) slurry

Bình luận 0