Có 1 kết quả:

yū xuè ㄩ ㄒㄩㄝˋ

1/1

yū xuè ㄩ ㄒㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 瘀血[yu1 xue4]

Bình luận 0