Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フフ一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: EVNE (水女弓水)
Unicode: U+6DE5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nôm: lóc
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リョク (ryoku)
Âm Nhật (kunyomi): こ.す (ko.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄌㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nước trong, nước sạch

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Trong, trong vắt. ◇Tào Thực 曹植: “Chước nhược phù cừ xuất lục ba” 灼若芙蕖出淥波 (Lạc thần phú 洛神賦) Rực rỡ như hoa sen hiện ra trên sóng nước trong.
2. (Danh) Tên sông.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước trong.
② Cùng nghĩa với chữ lộc 漉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Nước trong;
② Như 漉.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước trong — Tên sông, tức Lục thuỷ, Lục giang, phát nguyên từ tỉnh Giang Tây.

Từ điển Trung-Anh

(1) clear (water)
(2) strain liquids

Từ ghép 1