Có 1 kết quả:

lún wáng ㄌㄨㄣˊ ㄨㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a country) to perish
(2) to be annexed
(3) subjugation (to a foreign power)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0