Có 1 kết quả:

yín dàng ㄧㄣˊ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) loose in morals
(2) lascivious
(3) licentious
(4) lewd

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0