Có 1 kết quả:
yín dàng ㄧㄣˊ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loose in morals
(2) lascivious
(3) licentious
(4) lewd
(2) lascivious
(3) licentious
(4) lewd
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0