Có 1 kết quả:
Huái hǎi dì qū ㄏㄨㄞˊ ㄏㄞˇ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
Huái hǎi dì qū ㄏㄨㄞˊ ㄏㄞˇ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Huaihai, economic hub around Xuzhou 徐州[Xu2 zhou1], including parts of Jiangsu, Shandong, Henan and Anhui provinces
Huái hǎi dì qū ㄏㄨㄞˊ ㄏㄞˇ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh