Có 1 kết quả:
Huái hǎi dì qū ㄏㄨㄞˊ ㄏㄞˇ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
Huái hǎi dì qū ㄏㄨㄞˊ ㄏㄞˇ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Huaihai, economic hub around Xuzhou 徐州[Xu2 zhou1], including parts of Jiangsu, Shandong, Henan and Anhui provinces
Bình luận 0
Huái hǎi dì qū ㄏㄨㄞˊ ㄏㄞˇ ㄉㄧˋ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0