Có 1 kết quả:
shēn rù ㄕㄣ ㄖㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thâm nhập, lọt vào, vao sâu
Từ điển Trung-Anh
(1) to penetrate deeply
(2) thorough
(2) thorough
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0