Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn rù xiǎn chū
ㄕㄣ ㄖㄨˋ ㄒㄧㄢˇ ㄔㄨ
1
/1
深入显出
shēn rù xiǎn chū
ㄕㄣ ㄖㄨˋ ㄒㄧㄢˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 深入淺出|深入浅出[shen1 ru4 qian3 chu1]
Bình luận
0