Có 1 kết quả:

shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ

1/1

shēn hòu ㄕㄣ ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thâm hậu, thâm thuý, sâu xa

Từ điển Trung-Anh

(1) deep
(2) profound