Có 1 kết quả:
Shēn zhèn jiāo yì suǒ ㄕㄣ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
Shēn zhèn jiāo yì suǒ ㄕㄣ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Shenzhen Stock Exchange SZSE
Bình luận 0
Shēn zhèn jiāo yì suǒ ㄕㄣ ㄓㄣˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0