Có 1 kết quả:

Shēn zhèn Zhèng quàn Jiāo yì suǒ ㄕㄣ ㄓㄣˋ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄐㄧㄠ ㄧˋ ㄙㄨㄛˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shenzhen Stock Exchange, abbr. to [Shen1 Jiao1 suo3]

Bình luận 0