Có 1 kết quả:
shēn ào ㄕㄣ ㄚㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profound
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly
(2) abstruse
(3) recondite
(4) profoundly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0