Có 1 kết quả:
shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ
shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
profound love, generous friendship (idiom)
Bình luận 0
shēn qíng hòu yì ㄕㄣ ㄑㄧㄥˊ ㄏㄡˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0