Có 1 kết quả:
shēn míng dà yì ㄕㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄧˋ
shēn míng dà yì ㄕㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a high notion of one's duty
(2) to be highly principled
(2) to be highly principled
Bình luận 0
shēn míng dà yì ㄕㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0