Có 1 kết quả:

shēn míng dà yì ㄕㄣ ㄇㄧㄥˊ ㄉㄚˋ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a high notion of one's duty
(2) to be highly principled

Bình luận 0