Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn shēn
ㄕㄣ ㄕㄣ
1
/1
深深
shēn shēn
ㄕㄣ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep
(2) profound
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi cụ - 悲懼
(
Đặng Trần Côn
)
•
Dạ chí sở cư kỳ 1 - 夜至所居其一
(
Lâm Hồng
)
•
Đạp sa hành kỳ 4 - 踏莎行其四
(
Án Thù
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 1 - 蝶戀花其一
(
Âu Dương Tu
)
•
Hoa Thanh cung kỳ 1 - 華清宮其一
(
Thôi Lỗ
)
•
Khúc giang kỳ 2 - 曲江其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Lạng Sơn đạo trung ký kiến - 諒山道中記見
(
Phan Huy Ích
)
•
Lâm giang tiên - 臨江仙
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tần cung từ - 秦宮詞
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Thu dạ hoài ngâm - 秋夜懷吟
(
Kỳ Đồng
)
Bình luận
0