Có 1 kết quả:

shēn yuán dì zhèn ㄕㄣ ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

deep earthquake (with epicenter more than 300 km deep)

Bình luận 0