Có 1 kết quả:
shēn yuán dì zhèn ㄕㄣ ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ
shēn yuán dì zhèn ㄕㄣ ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
deep earthquake (with epicenter more than 300 km deep)
Bình luận 0
shēn yuán dì zhèn ㄕㄣ ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0