Có 1 kết quả:

shēn tán ㄕㄣ ㄊㄢˊ

1/1

shēn tán ㄕㄣ ㄊㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deep natural pond
(2) deep pit
(3) abyss

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0