Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn zhī
ㄕㄣ ㄓ
1
/1
深知
shēn zhī
ㄕㄣ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know well
(2) to be fully aware of
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dạ tuyết - 夜雪
(
Bạch Cư Dị
)
•
Diểu thu đăng Thái Hoa sơn tuyệt đính - 杪秋登太華山絕頂
(
Lý Phan Long
)
•
Giáp Tuất niên thương biện tỉnh vụ sơ thỉnh hưu dưỡng đắc chỉ lưu biệt tỉnh đường liệt hiến đại nhân - 甲戌年商辨省務疏請休養得旨留別省堂列憲大人
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
•
Hoa để - 花底
(
Đỗ Phủ
)
•
Mộ thu độc du Khúc giang - 暮秋獨遊曲江
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thủ 40 - 首40
(
Lê Hữu Trác
)
•
Vịnh hoài cổ tích kỳ 2 - Tống Ngọc gia - 詠懷古跡其二-宋玉家
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0