Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn qiū
ㄕㄣ ㄑㄧㄡ
1
/1
深秋
shēn qiū
ㄕㄣ ㄑㄧㄡ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
late autumn
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc thuyền trận vong cố xứ cảm tác điếu Phan Cát Xu - 泊船陣亡故處感作吊潘吉諏
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Bi ca tán Sở - 悲歌散楚
(
Trương Lương
)
•
Cúc hoa bách vịnh kỳ 1 - 菊花百詠其一
(
Trương Hán Siêu
)
•
Đề Tuyên Châu Khai Nguyên tự thuỷ các, các hạ Uyển Khê, Giáp Khê cư nhân - 題宣州開元寺水閣,閣下宛溪,夾溪居人
(
Đỗ Mục
)
•
Hoài Lư sơn cựu ẩn - 懷廬山舊隱
(
Thê Nhất
)
•
Nguyệt tịch quá Vũ Thắng quan - 月夕過武勝關
(
Phan Huy Ích
)
•
Nhập tái khúc kỳ 1 - 入塞曲其一
(
Thẩm Bân
)
•
Thu quy Gia Định - 秋歸嘉定
(
Trương Gia Mô
)
•
Ung Châu - 邕州
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Yển Thành tức sự - 堰城即事
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0