Có 1 kết quả:
shēn gēng ㄕㄣ ㄍㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep plowing
(2) thorough penetration
(3) thorough development (of a market segment etc)
(2) thorough penetration
(3) thorough development (of a market segment etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0