Có 1 kết quả:

shēn gēng ㄕㄣ ㄍㄥ

1/1

shēn gēng ㄕㄣ ㄍㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deep plowing
(2) thorough penetration
(3) thorough development (of a market segment etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0