Có 1 kết quả:
shēn cáng ruò xū ㄕㄣ ㄘㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩ
shēn cáng ruò xū ㄕㄣ ㄘㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide one's treasure away so that no-one knows about it (idiom); fig. modest about one's talents
(2) to hide one's light under a bushel
(2) to hide one's light under a bushel
Bình luận 0