Có 1 kết quả:
shēn tán ㄕㄣ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have an in depth conversation
(2) to have intimate talks
(3) to discuss thoroughly
(2) to have intimate talks
(3) to discuss thoroughly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0