Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn gǔ
ㄕㄣ ㄍㄨˇ
1
/1
深谷
shēn gǔ
ㄕㄣ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deep valley
(2) ravine
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Chung Nam sơn - 遊終南山
(
Mạnh Giao
)
•
Điền gia ngữ - 田家語
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Điếu đài - 釣臺
(
Từ Di
)
•
Mãnh hổ hành - 猛虎行
(
Trương Tịch
)
•
Phàm Du sơn - 帆遊山
(
Trương Hựu Tân
)
•
Quang Lộc bản hành - 光祿阪行
(
Đỗ Phủ
)
•
Thích hữu trang tải binh quyết thuỷ bang phù ngã chu di bạc sổ trượng, hứa tiền diện thất chích chu, hậu diện tứ chích chu, ngã chu cư kỳ trung, ẩn nhiên hữu đại tướng tổng binh chi tượng hý thành nhất luật - 適有裝載兵決水幫扶我舟移泊數丈許,前面七隻舟,後面四隻舟,我舟居其中,隱然有大將總兵之象戲成一律
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Vãn đầu ngoạ Phật tự túc - 晚投卧佛寺宿
(
Điền Văn
)
Bình luận
0