Có 1 kết quả:

shēn zhòng ㄕㄣ ㄓㄨㄥˋ

1/1

shēn zhòng ㄕㄣ ㄓㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) very serious
(2) grave
(3) profound

Bình luận 0