Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēn guī
ㄕㄣ ㄍㄨㄟ
1
/1
深閨
shēn guī
ㄕㄣ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lady's private room or bedroom
(2) boudoir
Một số bài thơ có sử dụng
•
Áo nùng ca kỳ 1 - 懊儂歌其一
(
Lư Long Vân
)
•
Đáp thị chư nữ quyến kỳ 2 - 答示諸女眷其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Điểm giáng thần kỳ 1 - Khuê tứ - 點絳脣其一-閨思
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Hoài tưởng - 懷想
(
Đặng Trần Côn
)
•
Hữu sở cảm - 有所感
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Khuê oán kỳ 014 - 閨怨其十四
(
Tôn Phần
)
•
Sinh tử báo nội thúc - 生子報内叔
(
Nghê Khiêm
)
•
Tái ngoại văn châm - 塞外聞砧
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân tứ kỳ 2 - 春思其二
(
Trương Yểu Điệu
)
Bình luận
0