Có 1 kết quả:
hū ㄏㄨ
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡忽
Nét bút: 丶丶一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: EPHP (水心竹心)
Unicode: U+6DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺡忽
Nét bút: 丶丶一ノフノノ丶フ丶丶
Thương Hiệt: EPHP (水心竹心)
Unicode: U+6DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hốt, ốt
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), オチ (ochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), オチ (ochi), コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hốt dục 淴浴)
Từ điển Trần Văn Chánh
【淴浴】hốt dục [huyù] (đph) Tắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng nước từ trong chỗ khuất, trong khe chảy ra, vọt ra — Một âm là Ốt. Xem Ốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy ra ( róc rách, òng ọc ) — Một âm là Hốt. Xem Hốt.
Từ ghép 1