Có 1 kết quả:
hùn luàn ㄏㄨㄣˋ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỗn loạn, rối loạn, lộn xộn, hỗn độn
Từ điển Trung-Anh
(1) confusion
(2) chaos
(3) disorder
(2) chaos
(3) disorder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0