Có 1 kết quả:
hùn chū míng tang ㄏㄨㄣˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ
hùn chū míng tang ㄏㄨㄣˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make it
(2) to be somebody
(2) to be somebody
Bình luận 0
hùn chū míng tang ㄏㄨㄣˋ ㄔㄨ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0