Có 1 kết quả:
hùn zhàn ㄏㄨㄣˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chaotic warfare
(2) confused fighting
(3) melee
(4) to join in such fighting
(2) confused fighting
(3) melee
(4) to join in such fighting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0