Có 1 kết quả:
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
hún shuǐ mō yú ㄏㄨㄣˊ ㄕㄨㄟˇ ㄇㄛ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fish in troubled water (idiom); to take advantage of a crisis for personal gain
(2) also written 渾水摸魚|浑水摸鱼
(2) also written 渾水摸魚|浑水摸鱼
Bình luận 0