Có 2 kết quả:
hún dùn ㄏㄨㄣˊ ㄉㄨㄣˋ • hùn dùn ㄏㄨㄣˋ ㄉㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hỗn độn, mù mịt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) primal chaos
(2) formless mass before creation in Chinese mythology
(3) muddled
(4) innocent as a baby
(2) formless mass before creation in Chinese mythology
(3) muddled
(4) innocent as a baby
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0