Có 1 kết quả:

hùn xiáo shì tīng ㄏㄨㄣˋ ㄒㄧㄠˊ ㄕˋ ㄊㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to obscure the facts (idiom); to mislead the public with prevarication and deliberate falsehoods

Bình luận 0