Có 1 kết quả:
hún xíng ㄏㄨㄣˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mixed use (e.g. pedestrians and vehicles)
(2) joint operation (e.g. trains and buses)
(2) joint operation (e.g. trains and buses)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0