Có 1 kết quả:
hùn jì ㄏㄨㄣˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mixed in as part of a community
(2) hiding one's identity
(3) occupying a position while not deserving it
(2) hiding one's identity
(3) occupying a position while not deserving it
Bình luận 0