Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yān liú
ㄧㄢ ㄌㄧㄡˊ
1
/1
淹留
yān liú
ㄧㄢ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stay for a long period
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát thanh Cam Châu - 八聲甘州
(
Liễu Vĩnh
)
•
Cảm hoài - 感懷
(
Hồ Quý Ly
)
•
Giang hành ngẫu thành kỳ 2 - 江行偶成其二
(
Lê Hoằng Dục
)
•
Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封
(
Đỗ Phủ
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Kiều Lâm - 贈喬琳
(
Trương Vị
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Lý Hoằng
)
•
Tức nhật (Nhất tuế lâm hoa tức nhật hưu) - 即日(一歲林花即日休)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vũ Văn Triều thượng thư chi sanh, Thôi Úc tư nghiệp chi tôn, thượng thư chi tử, trùng phiếm Trịnh giám tiền hồ - 宇文晁尚書之甥崔彧司業之孫尚書之子重泛鄭監前湖
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0