Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yān liú
ㄧㄢ ㄌㄧㄡˊ
1
/1
淹留
yān liú
ㄧㄢ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to stay for a long period
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài - 感懷
(
Hồ Quý Ly
)
•
Đường đa lệnh - Liễu nhứ - 唐多令-柳絮
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Ngụ cư Ngô Hưng - 寓居吳興
(
Tăng Kỷ
)
•
Ngụ đề - 寓題
(
Đỗ Mục
)
•
Phụng Hoàng đài - 鳳凰臺
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Kiều Lâm - 贈喬琳
(
Trương Vị
)
•
Tân chí - 賓至
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tức nhật (Nhất tuế lâm hoa tức nhật hưu) - 即日(一歲林花即日休)
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Vũ Văn Triều thượng thư chi sanh, Thôi Úc tư nghiệp chi tôn, thượng thư chi tử, trùng phiếm Trịnh giám tiền hồ - 宇文晁尚書之甥崔彧司業之孫尚書之子重泛鄭監前湖
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0